Có 1 kết quả:

死期 sǐ qī ㄙˇ ㄑㄧ

1/1

sǐ qī ㄙˇ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) time of death
(2) limited to a fixed period of time
(3) fixed term

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0