Có 1 kết quả:
死期 sǐ qī ㄙˇ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of death
(2) limited to a fixed period of time
(3) fixed term
(2) limited to a fixed period of time
(3) fixed term
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0